0904 456 054

Tụ bù 3 pha

Giá: Liên hệ

FEATURES / TÍNH NĂNG
 

  • Sử dụng cho công nghiệp /General industrial use
  • Nâng cao hệ số công suất / Improves power factor
  • Giảm tổn thất đường dây / Reduces line losses
  • Giảm sụt áp / Decreases voltage drop
  • Tiết kiệm điện năng / Saves energy
  • Hiệu năng cao / Metalised Prolypropylene film which has low losses
  • Thiết kế nhỏ gọn / Compact design
  • Loại tụ khô, vỏ nhôm dạng trụ tròn / Dry type aluminum cylinder
  • Công nghệ tự chữa các tổn thương / Self healing Technology
  • Tự ngắt khi quá áp / Overpressure disconnector
  • Tích hợp điện trở xả / Discharge and bleeding resistor included
  • Thích hợp lắp đứng và ngang / Vertical and horizontal mounting position
  • Thiết kế theo tiêu chuẩn / Adhere to IEC 60831-1 and IEC 60831-2 standards

 Mã hiệu tụ bù Mikro theo sau:

 Tụ bù Mikro 3 pha, 230V

 

Part No.

Rated
(kvar)

Cn 
(uF)

Current In 
(Amp)

Dimensions
D*H (mm.)

Stud 
Screw

MKC-235025KT

2.5

150.4

6.3

63*165

M12

MKC-235050KT

5

300.9

12.6

86*170

M12

MKC-235075KT

7.5

451.3

18.8

86*230

M12

MKC-235100KT

10

601.7

25.1

86*275

M12

MKC-235125KT

12.5

752.2

31.4

86*275

M12

MKC-235150KT

15

902.6

37.7

96*275

M12

MKC-235200KT

20

1203.4

50.2

116*275

M12

MKC-235250KT

25

1504.3

62.8

136*280

M12

MKC-235300KT

30

1805.2

75.3

136*280

M12

 


  Tụ bù Mikro 3 pha, 400V

 

Part No.

Rated
(kvar)

Cn 
(uF)

Current In 
(Amp)

Dimensions
D*H (mm.)

Stud 
Screw

MKC-405025KT

2.5

49.7

3.6

63*135

M12

MKC-405050KT

5

99.5

7.2

86*140

M12

MKC-405075KT

7.5

149.2

10.8

86*170

M12

MKC-405100KT

10

198.9

14.4

86*230

M12

MKC-405125KT

12.5

248.7

18

86*230

M12

MKC-405150KT

15

298.4

21.7

86*275

M12

MKC-405200KT

20

397.9

28.9

96*275

M12

MKC-405250KT

25

497.4

36.1

116*275

M12

MKC-405300KT

30

596.8

43.3

116*280

M12

MKC-405400KT

40

795.8

57.7

136*280

M12

MKC-405500KT

50

994.7

72.2

136*355

M12

 

Tụ bù Mikro 3 pha, 440V
 

Part No.

Rated
(kvar)

Cn 
(uF)

Current In 
(Amp)

Dimensions
D*H (mm.)

Stud 
Screw

MKC-445025KT

2.5

41.1

3.3

63*135

M12

MKC-445050KT

5

82.2

6.6

63*165

M12

MKC-445100KT

10

164.4

13.1

86*170

M12

MKC-445125KT

12.5

205.5

16.4

86*230

M12

MKC-445150KT

15

246.6

19.7

86*230

M12

MKC-445200KT

20

328.8

26.2

86*275

M12

MKC-445250KT

25

411

32.8

96*275

M12

MKC-445300KT

30

493.2

39.4

116*275

M12

MKC-445400KT

40

657.7

52.5

136*280

M12

MKC-445500KT

50

822.1

65.6

136*280

M12

 

Tụ bù Mikro 3 pha, 525V
 

Part No.

Rated
(kvar)

Cn 
(uF)

Current In 
(Amp)

Dimensions
D*H (mm.)

Stud 
Screw

MKC-525025KT

2.5

28.9

2.7

63*135

M12

MKC-525050KT

5

57.7

5.5

86*140

M12

MKC-525075KT

7.5

86.6

8.2

86*170

M12

MKC-525100KT

10

115.5

11

86*230

M12

MKC-525125KT

12.5

144.4

13.7

86*230

M12

MKC-525150KT

15

173.2

16.5

86*275

M12

MKC-525200KT

20

231

22

96*275

M12

MKC-525250KT

25

288.7

27.5

116*275

M12

MKC-525300KT

30

346.5

33

116*275

M12

MKC-525400KT

40

461.9

44

136*280

M12

MKC-525500KT

50

577.4

55

136*355

M12

 

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bán chạy

Tủ MSB 1

Mã:
Giá: Liên hệ

Co xuống máng cáp

Mã:
Giá: Liên hệ

Máng cáp

Mã:
Giá: Liên hệ

Co T máng cáp

Mã:
Giá: Liên hệ

Co ngang máng cáp

Mã:
Giá: Liên hệ

Tủ MCC

Mã:
Giá: Liên hệ

Tủ tụ bù 1

Mã:
Giá: Liên hệ

DÂY FA 2 RUỘT

Mã:
Giá: Liên hệ